Danh sách quốc gia tham gia Công ước về Giao thông đường bộ 1968
STT | Tên nước | STT | Tên nước | STT | Tên nước |
---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 26 | Hungary | 51 | Republic of Moldova |
2 | Armenia | 27 | Iran (Islamic Republic of) | 52 | Romania |
3 | Austria | 28 | Israel | 53 | Nga |
4 | Azerbaijan | 29 | Ý | 54 | San Marino |
5 | Bahamas | 30 | Kazakhstan | 55 | Senegal |
6 | Bahrain | 31 | Kenya | 56 | Serbia |
7 | Belarus | 32 | Kuwait | 57 | Seychelles |
8 | Belgium | 33 | Kyrgyzstan | 58 | Slovakia |
9 | Bosnia and Herzegovina | 34 | Latvia | 59 | Slovenia |
10 | Brazil | 35 | Liberia | 60 | Nam Phi |
11 | Bulgaria | 36 | Lithuania | 61 | Thụy Điển |
12 | Central African Republic | 37 | Luxembourg | 62 | Thụy sỹ |
13 | Côte d’lvoive | 38 | Monaco | 63 | Tajikistan |
14 | Croatia | 39 | Mongolia | 64 | The former Yugoslav Republic of Macedonia |
15 | Cuba | 40 | Montenegro | 65 | Tunisia |
16 | Séc | 41 | Morocco | 66 | Thổ Nhĩ Kỳ |
17 | Cộng hòa dân chủ Congo | 42 | Netherlands | 67 | Turkmenistan |
18 | Đan Mạch | 43 | Niger | 68 | Ukraine |
19 | Estonia | 44 | Na uy | 69 | United Arab Emirates |
20 | Phần Lan | 45 | Pakistan | 70 | Uruguay |
21 | Pháp | 46 | Peru | 71 | Uzbekistan |
22 | Georgia | 47 | Philippines | 72 | Việt Nam |
23 | Đức | 48 | Ba lan | 73 | Zimbabwe |
24 | Greece | 49 | Bồ Đào Nha | ||
25 | Guyana | 50 | Qatar |
Tài liệu tham khảo:
Danh sách quốc gia tham gia Công ước về Giao thông đường bộ 1968 (Bản tiếng Anh, trực tuyến tại trang thông tin điện tử của Liên Hiệp Quốc)
Danh sách quốc gia tham gia Công ước về Giao thông đường bộ 1968 (Bản tiếng Anh, định dạng pdf tại trang thông tin điện tử của Liên Hiệp Quốc)