Nội dung và phân bổ chi tiết các môn học đào tạo lái xe các hạng A3, A4
Văn bản tham chiếu:
- Văn bản hợp nhất số 07/VBHN-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. Văn bản hợp nhất 07/VBHN-BGTVT hợp nhất Thông tư số 46/2012/TT-BGTVT với các thông tư sửa đổi bổ sung gồm: Thông tư 38/2013/TT-BGTVT, Thông tư 48/2014/TT-BGTVT, Thông tư 67/2014/TT-BGTVT, Thông tư 87/2014/TT-BGTVT, Thông tư số 30/2015/TT-BGTVT.
- Phụ lục biểu mẫu kèm theo Văn bản hợp nhất 07/VBHN-BGTVT:
Văn bản hợp nhất số 07/VBHN-BGTVT - Phần II - Chương II - Mục 2 - Điều 27 - Khoản 2 quy định nội dung và phân bổ chi tiết các môn học đào tạo lái xe các hạng A3, A4:
Điều 27. Nội dung và phân bổ chi tiết các môn học
2. Đào tạo lái xe các hạng A3, A4
Số TT | Nội dung | Lý thuyết: 39 giờ | Thực hành: 73 giờ |
1 | Pháp luật giao thông đường bộ: 32 giờ | 25 | 7 |
Phần I. Luật Giao thông đường bộ: | 12 | - | |
- Chương I: Những quy định chung | 1 | - | |
- Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ | 4 | - | |
- Chương III: Phương tiện tham gia giao thông đường bộ | 2 | - | |
- Chương IV: Người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ | 3 | - | |
- Chương V: Vận tải đường bộ | 2 | - | |
Phần II. Biển báo hiệu đường bộ: | 11 | 6 | |
- Chương I: Quy định chung | 0,5 | - | |
- Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông | 1 | 1 | |
- Chương III: Biển báo hiệu | |||
+ Biển báo cấm | 1 | 1 | |
+ Biển báo nguy hiểm | 1 | 1 | |
+ Biển hiệu lệnh | 1 | 1 | |
+ Biển chỉ dẫn | 1 | 1 | |
+ Biển phụ | 1 | 1 | |
- Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác | 1 | - | |
+ Vạch kẻ đường | 1 | - | |
+ Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn | 0,5 | - | |
+ Cột kilômét | 0,5 | - | |
+ Mốc lộ giới | 0,5 | - | |
+ Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng | 0,5 | - | |
+ Báo hiệu trên đường cao tốc | 0,5 | - | |
+ Báo hiệu cấm đi lại | 0,5 | ||
+ Báo hiệu tuyến đường bộ đối ngoại | 1 | 1 | |
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông | 0,5 | - | |
- Các tính chất của sa hình | 0,5 | 1 | |
- Các nguyên tắc đi sa hình Kiểm tra | 1 | - | |
2 | Cấu tạo và sửa chữa thông thường: 12 giờ | 6 | 6 |
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động | 2 | 1 | |
- Cách sử dụng các trang thiết bị điều khiển | 2 | 2 | |
- Sửa chữa thông thường | 2 | 3 | |
3 | Nghiệp vụ vận tải: 4 giờ | 4 | - |
- Phân loại hàng hóa, phân loại hành khách | 1 | - | |
- Các thủ tục giấy tờ trong vận tải | 1 | - | |
- Trách nhiệm của người lái xe kinh doanh vận tải | 2 | - | |
4 | Kỹ thuật lái xe: 4 giờ | 4 | - |
- Kỹ thuật lái xe cơ bản | 1 | - | |
- Lái xe trên bãi và lái xe trong hình số 8, số 3 | 1 | - | |
- Lái xe trên đường phức tạp và lái xe ban đêm | 1 | - | |
- Bài tập tổng hợp | 1 | - | |
5 | Thực hành lái xe: 60 giờ | - | 60 |
- Tập lái xe trong bãi phẳng (sân tập lái) | - | 4 | |
- Tập lái xe trên đường bằng (sân tập lái) | - | 4 | |
- Tập lái xe trong hình số 3, số 8 ghép (sân tập lái) | - | 8 | |
- Tập lái xe ban đêm | - | 6 | |
- Tập lái xe trên đường trung du, đèo núi | - | 10 | |
- Tập lái xe trên đường phức tạp | - | 10 | |
- Tập lái xe chở có tải | - | 12 | |
- Bài tập lái tổng hợp | - | 4 | |
- Kiểm tra | - | 2 |